TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temporal lobe

thùy thái dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

temporal lobe :

Temporal lobe :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
temporal lobe

temporal lobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

temporal lobe :

Temporallappen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

temporal lobe :

Lobe temporal :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temporal lobe /y học/

thùy thái dương

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Temporal lobe :

[EN] Temporal lobe :

[FR] Lobe temporal :

[DE] Temporallappen :

[VI] (thần kinh) thùy thái dương, có vai trò về giác quan như ngửi, nếm, nghe, thấy, và về một vài hình thức của trí nhớ.