TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
thùy thái dương
thùy thái dương
2
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
thùy thái dương
lobe
1
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
temporal
1
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
temporal lobe
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
temporal lobe
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
temporal lobe
/y học/
thùy thái dương
temporal lobe
/y học/
thùy thái dương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
lobe,temporal
thùy thái dương