TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seger cone

côn Seger

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

côn chống nóng do nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chóp đo nhiệt độ nóng chảy Seger

 
Tự điển Dầu Khí

côn nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

côn chóng nóng do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

côn đo nhiệt Seger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nón Seger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

seger cone

Seger cone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fusion cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pyrometric cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

seger cone

Segerkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seger cone

cône de Seger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montre fusible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seger cone /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Segerkegel

[EN] Seger cone

[FR] cône de Seger

Seger cone /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Segerkegel

[EN] Seger cone

[FR] montre; montre fusible

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Seger cone

côn đo nhiệt Seger

Seger cone

nón Seger (nón đo nhiệt độ chịu nóng)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SEGER CONE

hình nón Seger Một loại hỉnh nón để đo nhiệt độ cao, làm bàng hỗn hợp đất sét và muói có điểm no' ng chảy đã biết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Seger cone

côn Seger

seger cone

côn chóng nóng do nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segerkegel /m/SỨ_TT/

[EN] Seger cone

[VI] côn Seger, côn nóng chảy

Segerkegel /m/CNSX/

[EN] Seger cone, fusion cone, pyrometric cone

[VI] côn Seger, côn chống nóng do nhiệt, côn nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

Seger cone

o   chóp đo nhiệt độ nóng chảy Seger

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Seger cone

côn Seger, côn chống nóng do nhiệt