TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sar

tìm kiếm và cứu nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã não

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

canxedon nâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sar

SAR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sardonyx

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sar

SAR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sar,sardonyx

mã não, canxedon nâu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

SAR

Specific Air Range

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SAR /v_tắt (Such- und Rettungsdienst)/VT_THUỶ, (cấp cứu)/

[EN] SAR (search and rescue)

[VI] tìm kiếm và cứu nạn