TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã não

mã não

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a gat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

opan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canxedon nâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sacđonic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

canxeđon dạng dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agat blood ~ mã não đốm đỏ tree ~ mã não có hình cây moss ~ mã não dạng rêu quartzy ~ mã não thạch anh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mã não

agate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 agate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carnelian

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sardonyx

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mã não

Achat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

achaten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

opal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sar,sardonyx

mã não, canxedon nâu

sardonyx

sacđonic, mã não, canxeđon dạng dải

agate

mã não, agat blood ~ mã não đốm đỏ tree ~ mã não có hình cây moss ~ mã não dạng rêu quartzy ~ mã não (có mạch) thạch anh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opal /[o'pa:l], der; -s, -e/

opan; mã não;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achat /m - (e)s, -e (khoáng vật)/

mã não, agat.

achaten /a (khoáng vật)/

thuộc] mã não, a gat.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achat /m/SỨ_TT/

[EN] agate

[VI] mã não, agat

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agate

agat, mã não

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mã não

carnelian, agate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agate /hóa học & vật liệu/

mã não

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

agate

mã não