TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

porosity

độ xốp rỗng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

độ xốp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Độ rỗng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

/pɔːˈrɒs.ə.ti/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 độ xốp rỗng 

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự rỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xốp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Trạng thái rỗ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

trạng thái rỗng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

độ hổng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính xốp absolute ~ độ hổng thực apparent ~ độ hổng giả capillary ~ độ hổng mao quản differential ~ độ hổng khác biệt effective ~ độ hổng hữu hiệu non-capillary ~ độ hổng phi mao quản open ~ lỗ lổng hở total ~ độ hổng toàn phần fracture ~ độ hổng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết vỡ primary ~ độ hổng sơ cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vl. tính xốp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ truyền qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

x

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ này chỉ có tính tham khảo!
 degree of porosity

độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

porosity

porosity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

n

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sponginess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pore volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorptive capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discontinuity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsoundness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosity of a soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil porosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perviousness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 degree of porosity

 air-void ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollowness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poriness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

porosity

Porosität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porigkeit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumgehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Poroesitaet

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Porenanteil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Porositat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porositaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwammigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koksdichtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lueckengrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mangel an Dichtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenporositaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porosität eines Bodens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

porosity

Porosité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discontinuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosité d'un sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosité du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Độ xốp,x

porosity

Tổng thể tích của các khoảng rỗng trong vật liệu xốp chia cho tổng thể tích của vật liệu.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

porosity

tính xốp

Trong đất: Khối đất bị chiếm bởi nhiều lỗ hổng và khoảng trống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumgehalt /m/XD/

[EN] porosity

[VI] độ xốp; tính xốp

Porigkeit /f/L_KIM/

[EN] porosity

[VI] độ xốp, độ rỗng

Porosität /f/ÂM, S_PHỦ, XD, D_KHÍ, (địa chất) THAN, C_DẺO, L_KIM, NLPH_THẠCH, GIẤY, KTC_NƯỚC/

[EN] porosity

[VI] độ xốp, độ rỗng

Durchlässigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] porosity

[VI] độ xốp

Durchlässigkeit /f/L_KIM/

[EN] porosity

[VI] độ xốp

Durchlässigkeit /f/ÂM/

[EN] porosity, transmission

[VI] độ xốp, độ truyền qua

Durchlässigkeit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] perviousness, porosity

[VI] độ thấm qua, độ xốp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

porosity

tính xốp, độ xốp

porosity

độ xốp, độ rỗ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Porosity

độ xốp

Degree to which soil, gravel, sediment, or rock is permeated with pores or cavities through which water or air can move.

Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.

Từ điển toán học Anh-Việt

porosity

vl. tính xốp

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POROSITY

dộ rỗng Tỉ số cùa thể tích ló rỗng trên tổng thể tích cùa một mẫu đất. Nó bằng v/(l + v), với V là tỉ số rỗng (voids ratio)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Porigkeit

porosity

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Porosity

Độ xốp rỗng [của bê tông]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

porosity

độ xốp rỗng (của bê tông)

porosity

/pɔːˈrɒs.ə.ti/,  độ xốp rỗng (của bê tông)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

porosity

tính xốp, độ xốp, trạng thái xốp Trạng thái vật liệu có rất nhiều lỗ khí hoặc khe nhỏ trong lòng của nó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Porosity

[DE] Porosität

[VI] độ xốp

[EN] Degree to which soil, gravel, sediment, or rock is permeated with pores or cavities through which water or air can move.

[VI] Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosity /SCIENCE/

[DE] Porosität

[EN] porosity

[FR] porosité

porosity /TECH/

[DE] Porosität

[EN] porosity

[FR] porosité

porosity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Porosität

[EN] porosity

[FR] porosité

porosity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Porositat; Porosität

[EN] porosity

[FR] porosité

porosity,sponginess /INDUSTRY-METAL/

[DE] Porigkeit; Porositaet; Schwammigkeit

[EN] porosity; sponginess

[FR] porosité

pore volume,porosity /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Koksdichtigkeit; Lueckengrad; Porositaet

[EN] pore volume; porosity

[FR] porosité

absorptive capacity,porosity /TECH,INDUSTRY/

[DE] Porosität

[EN] absorptive capacity; porosity

[FR] porosité

discontinuity,porosity,unsoundness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mangel an Dichtigkeit; Porositaet

[EN] discontinuity; porosity; unsoundness

[FR] discontinuité; porosité

porosity,porosity of a soil,soil porosity /SCIENCE/

[DE] Bodenporositaet; Hohlraumgehalt; Porositaet; Porosität eines Bodens

[EN] porosity; porosity of a soil; soil porosity

[FR] porosité; porosité d' un sol; porosité du sol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porosity

độ xốp rỗng (của bê tông)

 air-void ratio, bled, cavity, cell, degree, degree of porosity, hollowness, interstice, pore, poriness, porosity

độ rỗng

Từ điển Polymer Anh-Đức

porosity

Porosität, Durchlässigkeit

Lexikon xây dựng Anh-Đức

porosity

porosity

Porosität

porosity,n

porosity, n

Poroesitaet, Porenanteil

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

porosity

độ hổng, tính xốp absolute ~ độ hổng thực apparent ~ độ hổng giả capillary ~ độ hổng mao quản differential ~ độ hổng khác biệt (thay đổi theo phương vỉa) effective ~ độ hổng hữu hiệu non-capillary ~ độ hổng phi mao quản open ~ lỗ lổng hở total ~ độ hổng toàn phần fracture ~ độ hổng , vết vỡ primary ~ độ hổng sơ cấp

Tự điển Dầu Khí

porosity

[pɔ:'rɔsiti]

  • danh từ

    o   độ rỗng, độ xốp

    Thể tích theo phần trăm của khoảng trống lỗ rỗng trong đá. Độ rỗng là số đo khả năng tồn trữ chất lưu của đá chứa. Độ rỗng đối với vỉa chứa dầu là 0% - 5% xem như không đáng kể, 5% - 10% là nghèo hoặc thấp, 10% - 15% là khá hoặc trung bình, 15 - 20% là tốt hoặc cao và 20% trở lên là rất tốt. Độ rỗng tổng cộng hay tuyệt đối gồm tất cả những khoảng trống của lỗ rỗng, còn độ rỗng hiệu dụng chỉ gồm những lỗ rỗng thông với nhau.

    §   absolute porosity : độ xốp tuyệt đối, độ rỗng tuyệt đối

    §   actual porosity : độ xốp thực

    §   coarse porosity : độ xốp thô

    §   effective porosity : độ xốp hữu hiệu

    §   fracture porosity : độ xốp nứt

    §   intergranular porosity : độ xốp giữa các hạt

    §   pinpoint porosity : độ xốp mịn

    §   primary porosity : độ xốp nguyên sinh

    §   secondary porosity : độ rỗng thứ cấp

    §   vugular porosity : độ xốp hổng

    §   porosity curve : đường cong độ rỗng

    §   porosity cutoff : ngưỡng độ rỗng

    §   porosity exponent : số mũ độ rỗng

    §   porosity log : log độ rỗng

    §   porosity overlay : đồ thị độ rỗng

    §   porosity reversal : nghịch đo độ rỗng

    §   porosity unit : đơn vị độ rỗng

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    porosity

    độ xốp rỗng (của bê tông)

    porosity

    /pɔːˈrɒs.ə.ti/,  độ xốp rỗng (của bê tông)

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Porigkeit

    [VI] Trạng thái rỗ, trạng thái rỗng

    [EN] porosity

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Porosity

    [EN] Porosity

    [VI] Độ rỗng

    [FR] Porosité

    [VI] Tỷ lệ phần trăm của thể tích lỗ rỗng trên tổng thể tích của vật liệu.

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Porosität

    [EN] Porosity

    [VI] Độ rỗng

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    porosity /XÂY DỰNG/

    độ xốp rỗng (của bê tông)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    porosity

    sự rỗ; sự xốp