TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ thấm qua

độ thấm qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ thấm qua

perviousness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perviousness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porosity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ thấm qua

Durchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] perviousness, porosity

[VI] độ thấm qua, độ xốp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perviousness

độ thấm qua

 porosity

độ thấm qua

 perviousness, porosity

độ thấm qua

 perviousness

độ thấm qua