TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ truyền qua

độ truyền qua

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ truyền qua

transmittance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porosity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ truyền qua

Durchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtdurchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.

Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit /f/Q_HỌC/

[EN] transmission

[VI] độ truyền qua

Durchlässigkeit /f/ÂM/

[EN] porosity, transmission

[VI] độ xốp, độ truyền qua

Lichtdurchlässigkeit /f/Q_HỌC/

[EN] transmittance

[VI] độ truyền qua; hệ số truyền

Durchlässigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] transmission, transparency

[VI] độ truyền qua, độ trong suốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porosity, transmittance, transparency

độ truyền qua

 porosity

độ truyền qua

 transmittance

độ truyền qua

 transparency

độ truyền qua

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

transmittance

độ truyền qua