TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escape and rescue signs

Dấu hiệu cứu hộ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu hiệu cấp cứu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

escape and rescue signs

Escape and rescue signs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

escape and rescue signs

Rettungszeichen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rettungszeichen

[VI] dấu hiệu cấp cứu

[EN] Escape and rescue signs

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rettungszeichen

[EN] Escape and rescue signs

[VI] Dấu hiệu cứu hộ