TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu cấp cứu

Dấu hiệu cấp cứu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dấu hiệu cấp cứu

emergency sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

First-aid and emergency exit signs

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 emergency sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rescue sign

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Escape and rescue signs

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dấu hiệu cấp cứu

Rettungszeichen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zeichen für Notfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rettungszeichen für Rettungswege und Notausgänge (DIN 2844-2 (2001-02) und BGV A81) (2002-04)

Dấu hiệu cấp cứu dùng cho đường cấp cứu và lối thoát hiểm (DIN 2844-2(2001-02) và BGV A81) (2002-04)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rettungszeichen (Bild 3) sind rechteckige Schilder mit weißen Symbolen auf grünem Grund.

Dấu hiệu cấp cứu (Hình 3) là bảng hình chữ nhật với dấu hiệu trắng trên nền xanh lá cây.

Es werden Gebots­, Verbots­, Warn­, Rettungs­ und Ge­ fahrstoffzeichen verwendet.

Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rettungszeichen

[VI] dấu hiệu cấp cứu

[EN] Escape and rescue signs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichen für Notfall /nt/KTA_TOÀN/

[EN] emergency sign

[VI] dấu hiệu cấp cứu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rettungszeichen

[EN] rescue sign

[VI] dấu hiệu cấp cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency sign /y học/

dấu hiệu cấp cứu

emergency sign

dấu hiệu cấp cứu

 emergency sign

dấu hiệu cấp cứu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rettungszeichen

[EN] First-aid and emergency exit signs

[VI] Dấu hiệu cấp cứu