TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tube

đường tàu điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm tàu điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật hình ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hầm bộ hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phát âm tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống venturi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đặt ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tube

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedestrian subway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audio output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground railway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 venturi conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube /xây dựng/

đường tàu điện ngầm

 tube

đường tàu điện ngầm

 tube

hầm tàu điện ngầm

 tube /hóa học & vật liệu/

hầm tàu điện ngầm

 tube

đèn điện tử

 tube /hóa học & vật liệu/

vật hình ống

 tube /hóa học & vật liệu/

ống, đèn

 tube /y học/

vòi, ống

 tube /ô tô/

săm (ô tô)

 tube /ô tô/

săm ô tô

 tube

săm (ô tô)

 subway, tube

đường tàu điện ngầm

pedestrian subway, tube

đường hầm bộ hành

 tube,audio output

đèn phát âm tần

 tube, underground railway /xây dựng/

hầm tàu điện ngầm

 tube,audio output /vật lý/

đèn phát âm tần

 tube, venturi conduit /ô tô/

ống venturi

Là các khe dẫn khí nhỏ trong bộ chế hòa khí.

pipe layer, tube

thợ đặt ống