TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subway

đường hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tàu điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường xe điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầu điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đường ray ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu điện ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ đường hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm chui qua đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subway

 subway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gallery lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire rope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subway /giao thông & vận tải/

đường hầm (dành cho khách đi bộ)

 subway

đường tàu điện ngầm

 subway

đường xe điện ngầm

 subway /điện/

tầu điện ngầm

 subway /xây dựng/

đường tàu điện ngầm

 subway /xây dựng/

hệ đường ray ngầm

Một hệ thống vận chuyển bằng đường ray dưới lòng đất.

An underground rail transport system.

 subway

lối đi dưới đất

 subway /ô tô/

đường xe điện ngầm

 subway /xây dựng/

xe điện ngầm

Một tàu là một phần của một hệ thống như vậy.

A train that is part of such a system.

 subway, tube

đường tàu điện ngầm

 subway, underground /xây dựng/

đường xe điện ngầm

 metro, subway

tàu điện ngầm

gallery lining, subway

vỏ đường hầm

 subway, under crossing /xây dựng/

hầm chui qua đường

 subway, underground way /xây dựng/

địa đạo

 duct, duet, subway, tunnel

đường ngầm

Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.

Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.

central strand, subway, wire reinforcement, wire rope

cốt dây cáp

Một dây cáp thép bao gồm nhiều sợi dây thép xoắn quấn quanh một trục.

Steel rope consisting of strands of twisted steel wires wound about a central core.