TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 traffic congestion

sự nghẽn giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghẽn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghẽn mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắc nghẽn giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc nghẽn giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 traffic congestion

 traffic congestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic information identification signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic congestion /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn giao thông

 traffic congestion /toán & tin/

nghẽn mạch

 traffic congestion /toán & tin/

nghẽn mạng

 traffic congestion /toán & tin/

tắc nghẽn giao thông

 traffic congestion /toán & tin/

tắc nghẽn giao thông (trên mạng)

 traffic congestion, traffic jam /xây dựng/

sự nghẽn giao thông

 traffic congestion, traffic jam /xây dựng/

sự tắc giao thông

 road jam, traffic congestion, traffic information identification signal, traffic jam

sự tắc nghẽn giao thông