TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tarnish

làm xỉn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến màu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phai màu sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấp lánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng oxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tarnish

 tarnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxide skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat surfacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frosting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnish

làm xỉn (mặt kim loại)

 tarnish /hóa học & vật liệu/

sự biến màu nhiệt

 tarnish

làm xỉn

 tarnish

sự biến màu nhiệt

 tarnish /xây dựng/

sự biến màu nhiệt

 tarnish

phai màu sơn

 tarnish /ô tô/

phai màu sơn

 mat, tarnish

làm xỉn

 blinking, tarnish /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự lấp lánh

 oxide skin, tarnish /cơ khí & công trình/

màng oxit

mat surfacing, shade, tarnish

sự làm mờ (bề mặt)

 blooming, deadening, frosting, shading, tarnish, tarnishing

sự làm mờ