TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blinking

chớp mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấp lánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ nhấp nháy con trỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blinking

 blinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scintillation method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cursor Blink Rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flicker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinking /điện/

chớp mắt

 blinking /y học/

chớp mắt

 blinking, tarnish /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự lấp lánh

 blinking, scintillation method

phương pháp nhấp nháy

cursor Blink Rate, blinking

tốc độ nhấp nháy con trỏ

 blinking, flash, flashing, flicker

sự nhấp nháy