TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stria

vằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vân thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sọc thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt sáng chói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stria

 stria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striatum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

germinal streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bright spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stria

vằn

 stria /y học/

vân, dải, đường

tin streak, stria, striatum

vân thiếc

tin streak, stria, strip

sọc thiếc

germinal streak, stria, string, strip

dải mầm (phôi)

bright spot, streak, stria, stripe

vệt sáng chói