TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 splash

vẩy tung lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắn toé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết bẩn mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 splash

 splash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mottled discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stigma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ink smudge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stain spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splash /cơ khí & công trình/

vẩy tung lên (chất lỏng)

 splash

sự bắn toé

 splash

sự bắn toé (bùn, nước...)

 spillage, splash /xây dựng/

sự bắn toé (bùn, nước...)

 mottled discoloration, patch, splash, stigma

vết đốm

ink smudge, splash, stain, stain spot, stratus

vết bẩn mực