TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 patch

đường nối tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán đắp vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa chữa cục bộ mặt đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ráp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đắp vá chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 patch

patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mottled discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stigma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch, patch /toán & tin/

đường nối tạm (ở bảng nối tạm)

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

 patch

đường nối tạm (ở bảng nối tạm)

 patch /điện lạnh/

đường nối tạm (ở bảng nối tạm)

 patch

dán đắp vá

 patch

sự sửa chữa cục bộ mặt đường (ổ gà)

 patch /xây dựng/

sự sửa chữa cục bộ mặt đường (ổ gà)

 patch

miếng vá

 patch /xây dựng/

nối (các mảnh vào nhau)

 patch /toán & tin/

nối tạm

 patch /điện tử & viễn thông/

đường nối tạm (ở bảng nối tạm)

 patch /toán & tin/

đắp vá

 mend, patch /dệt may;xây dựng;xây dựng/

vá

 debug, patch

sửa tạm

 assemble, patch /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

ráp nối

soft patch, patch /toán & tin/

sự sửa tạm

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

program patch, patch /toán & tin/

đoạn đắp vá chương trình

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

dry mount, patch, reassemble

sự lắp ráp khô

 mottled discoloration, patch, splash, stigma

vết đốm