TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 specified

đã được ghi rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được xác định chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác lập hành động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dự kiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung định vị đầu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 specified

 specified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Action Setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total capacity of installed power-units

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head position pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position fixing of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to discover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to find out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specified

đã được ghi rõ

 specified /xây dựng/

được xác định chính xác (kích thước)

 specified /cơ khí & công trình/

được xác định chính xác (kích thước)

 specified /toán & tin/

đã được ghi rõ

 specified

chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)

 specified /cơ khí & công trình/

chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)

Action Setting, specified

xác lập hành động

 project, proposed, specified

dự kiến

total capacity of installed power-units, mount, mounted, setting up, settling pit, setup, specified

công suất thiết lập

head position pulse, position fixing of measurement, route, specified, stationing, tail in, to discover, to find out, to locate

xung định vị đầu từ