TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slacking

sự chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phong hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chùng của xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giơ của vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slacking

 slacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slack in the screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacking

sự chùng

 slacking

sự phong hóa (của đá)

 slacking /xây dựng/

sự phong hóa (của đá)

 slacking

sự võng (của cáp)

 slacking /xây dựng/

sự võng (của cáp)

relaxation, slacking /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng

 sagging, slacking /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự làm chùng

chain slack, slackening, slacking

sự chùng của xích

slack in the screw, slackening, slacking

độ giơ của vít

 loose coupling, looseness, slackening, slacking /điện/

sự lỏng

Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng lượng.