TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loose coupling

liên kết không chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép nối lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loose coupling

 loose coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose coupling /hóa học & vật liệu/

liên kết không chắc

 loose coupling

ghép lỏng

 loose coupling

ghép nối lỏng

 loose coupling /hóa học & vật liệu/

ghép nối lỏng

 loose coupling, looseness, slackening, slacking /điện/

sự lỏng

Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng lượng.