TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roughing

sự tách thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển nổi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển nổi thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cán thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roughing

 roughing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretreatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rougher floatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughing

sự tách thô

 roughing

sự tuyển nổi chính

 roughing

sự tuyển nổi thô

 roughing

sự tuyển sơ bộ

 roughing

sự gia công thô

 pretreatment, roughing /cơ khí & công trình/

sự gia công thô

 preliminary work, roughing /hóa học & vật liệu/

sự gia công sơ bộ

1. bước đầu tiên trong quá trình bơm xuống của các thiết bị chân không cao. 2. sự gia công ban đầu mà không quan tâm đến bước hoàn thiện.

1. the first step in the pumping down of a high vacuum device.the first step in the pumping down of a high vacuum device.2. preliminary machining without regard to finish.preliminary machining without regard to finish.

 rougher floatation, roughing /xây dựng/

sự tuyển nổi thô

 rough rolling, roughing

sự cán thô