TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pretreatment

sự gia công thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự công sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pretreatment

 pretreatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preprocessing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretreatment

sự gia công thô

 pretreatment

sự xử lý trước

 pretreatment /xây dựng/

sự công sơ bộ

 pretreatment, roughing /cơ khí & công trình/

sự gia công thô

 preprocessing, pretreatment /cơ khí & công trình/

sự xử lý trước