TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resolving power

công suất phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nét kém

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resolving power

 resolving power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Medium Resolution Imaging Spectrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolving power

công suất phân giải

 resolving power

độ nét

 resolving power /cơ khí & công trình/

công suất phân giải

resolution, resolving power

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

 resolution, resolving power /điện tử & viễn thông/

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

low resolution, resolving power, sharpness

độ nét kém

Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in.

Medium Resolution Imaging Spectrometer, Resolution, resolving power

máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình

Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in.