TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil stone

đá mài tưới dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil stone

 oil stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil stone /cơ khí & công trình/

đá mài tưới dầu

 oil rock, oil stone /hóa học & vật liệu/

đá dầu

Khối đá thớ mịn dùng để mài sắc các dụng cụ cắt.

A block of oiled, fine-grained stone that is used to put a keen edge on certain cutting tools.