TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mason

thợ xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèn lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp gạch vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây gạch có cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu xây để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mason

 mason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brick in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforced brick masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facing bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mason

thợ xây

Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói....

A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.

 mason /xây dựng/

chèn lắp

brick in, lay, mason /xây dựng/

xếp gạch vào

 buttress, lay, mason, wall

xây tường

 brick up, cope, mason, vault

xây vòm

reinforced brick masonry, lay, set, mason /xây dựng/

sự xây gạch có (gia cố) cốt thép

facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put

kiểu xây để trần