TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 put

băng cập nhật chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để ngăn cản sự tách rời nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ tự sắp xếp theo ASCII

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp đặt tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu xây để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 put

 PUT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program update tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in order to prevent separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ASCII sort order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auto arrange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facing bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PUT

băng cập nhật chương trình

 lay, put /xây dựng/

đặt (móng)

 program update tape, PUT /toán & tin/

băng cập nhật chương trình

in order to prevent separation, interpose, put

để ngăn cản sự tách rời nhau

ASCII sort order, put, range, rank, set-up, sort

thứ tự sắp xếp theo ASCII

auto arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space

sắp đặt tự động

facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put

kiểu xây để trần