TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lack

vắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vắng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiếu oxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiếu sót do nướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lack

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxygen deficit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacuna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baking fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insufficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortcoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack /cơ khí & công trình/

vắng

 lack /xây dựng/

sự vắng mặt

 lack /hóa học & vật liệu/

chỗ thiếu

 absence, lack /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự vắng mặt

oxygen deficit, lack

sự thiếu oxi

 deficiency, lack, lacuna

chỗ thiếu

baking fault, flaw, insufficient, lack, shortcoming

thiếu sót do nướng