TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxygen deficit

Sự thiếu hụt ôxi

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sự thiếu ôxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiếu oxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiếu hụt ôxy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

oxygen deficit

Oxygen deficit

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oxygen deficit

Sauerstoffdefizit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oxygen deficit

Déficit en oxygène

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

oxygen deficit

thiếu hụt ôxy

Sự khác biệt giữa hàm lượng ôxy đo được và lượng ôxy ở mức bão hòa 100%.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen deficit /SCIENCE/

[DE] Sauerstoffdefizit

[EN] oxygen deficit

[FR] déficit en oxygène

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxygen deficit

sự thiếu ôxi

oxygen deficit

sự thiếu oxi

oxygen deficit, lack

sự thiếu oxi

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự thiếu hụt ôxi

[EN] Oxygen deficit

[FR] Déficit en oxygène

[VI] Sự khác nhau giữa nồng độ ôxi hoà tan hiện có của một hệ thống nước và giá trị ôxi bão hoà của nó