TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 holding loop

vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 holding loop

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle, holding loop, loop /toán & tin/

vòng lặp

Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.; Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.

A repeating series of events; specific uses include the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..