TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heliograph

máy quang báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trời ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thái dương ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật xạ ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heliograph

 heliograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heliograph

máy quang báo

Một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo sát.

An instrument that reflects sunlight to a remote station; used especially in signaling and surveying..

 heliograph /điện lạnh/

mặt trời ký

 heliograph /điện lạnh/

thái dương ký

 actinograph, heliograph

nhật xạ ký