TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 actinograph

xạ quang kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ nhật xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi nhật xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật xạ ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 actinograph

 actinograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heliograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinograph

xạ quang kế

 actinograph

biểu đồ nhật xạ

Một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả đo.

An actinometer that is equipped to record its measurements.

 actinograph /cơ khí & công trình/

máy ghi nhật xạ

 actinograph, heliograph

nhật xạ ký

 actinograph, actinometer /y học/

xạ quang kế