TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extensibility

tính giãn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính duỗi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extensibility

 extensibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensibility

tính giãn được

 extensibility /xây dựng/

tính duỗi được

 extensibility /hóa học & vật liệu/

tính duỗi được

 extensibility /điện lạnh/

tính giãn được

 extensibility, stretching /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

độ kéo

Mức độ mà một vật có thể kéo căng hay bóp méo nhưng không bị hỏng; thường được thể hiện qua sự so sành phần trăm với kích thước ban đầu.

The degree to which a material can be stretched or distorted without breaking, often expressed as a percentage of its original size.

expansion temperature, extensibility

nhiệt độ giãn nở