eccentricity
tính tâm sai
eccentricity /toán & tin/
tính lệch tâm
eccentricity /xây dựng/
tính lệch tâm
eccentricity /toán & tin/
tính tâm sai
disalignment, eccentricity
độ lệch tâm
alignment change, eccentric, eccentricity /ô tô/
sự lệch tâm
Một khái niệm chung cho những thay đổi nhỏ các góc đặt của hệ thống treo và bánh xe.