TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 consumption

sự tiêu dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng tiêu hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện năng tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu thụ xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phí tổn kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 consumption

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connect charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annihilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption /y học/

sự tiêu dùng

 consumption /y học/

sự tiêu hao

 consumption /toán & tin/

sự tiêu dùng

 consumption

sự tiêu hao

 consumption

sự tiêu thụ

 consumption /hóa học & vật liệu/

tiêu dùng

 consumption /điện/

lượng tiêu hao

 consumption /điện/

sự tiêu hao

 consumption /xây dựng/

sự tiêu hủy

 consumption

tiêu thụ

 consumption

điện năng tiêu thụ

 consumption

mức tiêu thụ

 consumption

mức tiêu thụ xăng

 consumption /y học/

nhu cầu

 consumption

nhu cầu

 consumption /cơ khí & công trình/

lượng tiêu hao

 consumption

lượng tiêu thụ

 consumption, electric consumption /điện/

điện năng tiêu thụ

connect charge, consumption, cost

phí tổn kết nối

 annihilation, consumption, digesting, digestion

sự tiêu hủy