TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 confidence

lòng tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lòng tin tưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 confidence

 confidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authenticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of confidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fidelity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence

lòng tin

 confidence

lòng tin tưởng

 confidence

độ tin cậy

 confidence /xây dựng/

lòng tin tưởng

 confidence, reliability, safety, security, trust

sự tin cậy

 accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity

độ tin cậy