TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 condenser

bộ ngưng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngưng tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tụ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tụ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ướp lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tụ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 condenser

 condenser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condenser /xây dựng/

bộ ngưng hơi

 condenser /y học/

bộ ngưng tụ

 condenser /điện/

bộ tụ điện

 condenser /điện lạnh/

bộ tụ điện

 condenser /điện lạnh/

cái tụ điện

 condenser /toán & tin/

bình ngưng (hơi)

 condenser /điện/

bình ngưng (tụ)

 condenser

giàn ngưng

 condenser

máy ướp lạnh

 condenser /xây dựng/

thiết bị tụ điện

 condenser /toán & tin/

cái tụ (điện)

 condenser /toán & tin/

cái tụ điện