climb
lên cao
climb
leo từng nấc
climb /đo lường & điều khiển/
leo từng nấc
climb /ô tô/
sự trườn lên (của đai)
climb /cơ khí & công trình/
sự trườn lên (của đai)
climb /cơ khí & công trình/
sự trườn lên (của đai)
climb /điện lạnh/
sự lên cao
climb /điện lạnh/
sự lên dốc
climb
sự lên cao
climb
nâng lên cao
climb, climbing /cơ khí & công trình/
sự lên dốc
climb, climbing /cơ khí & công trình/
sự leo
climb, climb cruise /giao thông & vận tải/
hành trình lên
climb, climb cruise /giao thông & vận tải/
sự lấy độ cao