TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 canon

hẻm vực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ sở trực chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 canon

 canon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guidelines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discipline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canyon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal normal basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canon /hóa học & vật liệu/

hẻm vực

 canon, guidelines

nguyên tắc

 canon, discipline

quy tắc

 canon, canyon, chasm

hẻm vực

orthogonal normal basic, basis, canon

cơ sở trực chuẩn

 canon, code, norm, normal

chuẩn tắc

 average, canon, characteristic, code

tiêu chuẩn