TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 characteristic

đường đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần số mũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần định trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính đèn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 characteristic

 characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic

đường đặc tính

 characteristic

đường đặc trưng

 characteristic /toán & tin/

phần số mũ

Là phần sau chữ E trong biểu diễn số phẩy động.

 characteristic /xây dựng/

phần định trị

 characteristic

đặc tính đèn hiệu

 characteristic /toán & tin/

phần số mũ

 characteristic

đặc điểm

 characteristic /xây dựng/

đặc tính đèn hiệu

 characteristic

đặc tuyến