cabinet /toán & tin/
vỏ túi
cabinet /xây dựng/
buồng (kín)
cabinet
tủ
cabinet /cơ khí & công trình/
tủ hộp
cabinet /toán & tin/
tủ máy
cabinet
thùng máy
body, cabinet
vỏ máy
announcer cabin, cabinet
buồng phát thanh viên
inlet box, cabinet
ngăn nhập
pressure cabin, cabinet
phòng áp suất
cabinet, closet, wall cupboard
tủ tường