body
lớp nền (sơn)
body /xây dựng/
độ sệt
body /ô tô/
thân
body /xây dựng/
thân (bulông)
body /xây dựng/
thân khung xe
body /cơ khí & công trình/
thân kim phun (kim phun dầu)
body /điện lạnh/
thân người
body /cơ khí & công trình/
thân trục (cán)
body /ô tô/
thân vật thể
body
hạt (dầu)
body
phần chính
body
vật
body /xây dựng/
vật (thể)
body /cơ khí & công trình/
thùng thân xe
body
thùng xe
body /ô tô/
thùng, thân xe
body
vật thể