TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blackboard

bảng đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blackboard

 blackboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blackboard /y học/

bảng đen

 blackboard /hóa học & vật liệu/

bảng đen

Một tấm được làm bằng đá nhẵn hay các nguyên liệu cứng khác, được dùng rộng rãi trong các lớp học, các phòng họp, và dùng phấn để viết lên; ban đầu thì có màu đen nhưng bây giờ màu xanh lá cây nhạt được dùng phổ biến hơn.

A sheet of slate or other hard material, widely used in classrooms, meeting rooms, and the like for writing with chalk; originally black but now usually light green.

 blackboard, net area, scratch, scratch area, scratch pad, work area

vùng làm việc