TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 barrow

gò mộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe đẩy tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe ba góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe cút kít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe đẩy hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống đá thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôi mộ cổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cồn ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chạy của biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 barrow

 barrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burial mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luggage trolley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dune

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheelbarrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handbarrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trolley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 berg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste heap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dumping site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rheostat arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrow /xây dựng/

gò mộ

 barrow /xây dựng/

xe đẩy tay

 barrow /cơ khí & công trình/

xe ba góc

 barrow

xe cút kít

 barrow

xe đẩy hành lý

 barrow

xe đẩy tay

 barrow

đống đá thải

 barrow /xây dựng/

ngôi mộ cổ

 barrow

xe ba góc

 barrow /xây dựng/

đống đá thải

 barrow, burial mount /xây dựng/

gò mộ

 barrow, luggage trolley /giao thông & vận tải/

xe đẩy hành lý

 barrow, burial mount /xây dựng/

ngôi mộ cổ

bank, barrow, dune

cồn ngầm (địa lý)

 barrow, wheelbarrow, handbarrow, trolley /xây dựng/

xe đẩy tay

 barrow, berg, fell, height, hill

đồi

 barrow, dirt pile, heap, waste heap

đống đá thải

 barrow, bing, disposal site,dumping site, dump

bãi thải

rheostat arm, barrow, movable weight, running rail, slider

con chạy của biến trở