TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 banquette

đường đi bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế dài bọc nệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ bảo hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con trạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê bồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh ven con trạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê quây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 banquette

 banquette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 berm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retaining dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidewalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catwalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot walk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestrian way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walkway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banquette

đường đi bộ

 banquette

ghế dài bọc nệm

 banquette /xây dựng/

ghế dài bọc nệm

 banquette

bờ bảo hộ

 banquette

con chạch

 banquette

con trạch

 banquette

cơ đê

 banquette

đê bồi

 banquette

đê nhỏ

 banquette /xây dựng/

bờ bảo hộ

 banquette /xây dựng/

rãnh ven con trạch

 banquette, berm /cơ khí & công trình/

cơ đập

 banquette, berm /cơ khí & công trình/

cơ đê

 banquette, pavement

mặt lát

Một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất, thường là bê tông, đá lát hoặc gạch.

A hard floor or ground covering, generally of concrete, tile, or brick.

 banquette, dividing dike /cơ khí & công trình/

bờ vùng

 banquette, retaining dike /cơ khí & công trình/

đê quây

 banquette, blanket, cladding

lớp mặt

 banquette, bench, berm

bờ bảo hộ

 banquette, flank, sidewalk

bờ đường

 banquette, bench, berm, earth bank

bờ đất

Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.

A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation.

 banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway

đường đi bộ