TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bench

tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ giữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thợ mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ bảo hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thợ nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cái công cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thêm bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thợ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bench

 bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 berm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench /xây dựng/

tầng (đai)

 bench /xây dựng/

bờ giữ nước

 bench /dệt may/

bàn thợ mộc

 bench

bệ công tác

 bench

ghế dài

 bench

giá thước

 bench

bờ bảo hộ

 bench

bờ bảo vệ

 bench /toán & tin/

bàn thợ nguội

 bench /cơ khí & công trình/

máy cái công cụ

 bench /xây dựng/

máy cái công cụ

 bench

thềm (sông, hồ)

 bench /xây dựng/

thềm (sông, hồ)

 bench /xây dựng/

thêm bậc

 bench

bàn thí nghiệm

 bench /xây dựng/

bờ bảo hộ

 bench

bàn

 bench

bàn máy

 bench

bàn thợ máy

 bench

bàn thợ mộc

 bench

bàn thợ nguội

 bench /xây dựng/

tạo bậc

 bench, curb

vỉa đường

 bench, berm /xây dựng/

bờ giữ nước