TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 arrangement

sự ghép bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa soạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tổ hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bố cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách xếp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bố cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qui hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách sắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bố trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 arrangement

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement

sự ghép bộ

 arrangement

sự sắp đặt

 arrangement

sự sắp xếp

 arrangement /xây dựng/

sự sửa soạn

 arrangement

sự tổ hợp

 arrangement /xây dựng/

sự ghép bộ

 arrangement /xây dựng/

bố cục

 arrangement

bố cục

 arrangement

cách xếp đặt

 arrangement /xây dựng/

cách xếp đặt

 arrangement

sự bố cục

 arrangement

sự chỉnh hợp

 arrangement /xây dựng/

sự xếp

 arrangement /xây dựng/

qui hoạch

 arrangement

quy hoạch

 arrangement /điện tử & viễn thông/

cách sắp đặt

 arrangement

cách sắp đặt

 arrangement, integration /xây dựng/

sự ghép bộ

 arrangement, chart

sơ đồ

 arrange, arrangement

bố trí

 arrange, arrangement /toán & tin/

chỉnh hợp