Việt
tầm vóc
thân hình
Wüchse vóc
tầm cao
vóc ngưòi
mình
người.
sự lớn lên
sự phát triển
vóc người
Đức
wuchs
Es wuchs aber und ward ein schöner Baum.
Cành nảy rễ, đâm chồi và chẳng bao lâu sau đã thành một cây cao to.
Schneewittchen aber wuchs heran und wurde immer schöner, und als es sieben Jahre alt war, war es so schön, wie der klare Tag und schöner als die Königin selbst.
Bạch Tuyết càng lớn, càng đẹp. Khi Bạch Tuyết lên bảy nàng đẹp như nắng sớm mai và đẹp hơn chính cả hoàng hậu nữa.
klein von Wuchs sein
vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ
Wuchs /der; -es, (Fachspr.:) Wüchse/
(o PI ) sự lớn lên; sự phát triển (Wachstum);
(o Pl ) tầm vóc; vóc người; thân hình (Gestalt);
klein von Wuchs sein : vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ
wuchs /impf của wachsen/
impf của 1.
Wuchs /m -es,/
m -es, Wüchse vóc, tầm vóc, tầm cao, vóc ngưòi, thân hình, mình, người.