Việt
tìm cách đi xa
cố gắng tránh xa
xa rời
di chuyển xa dần
Đức
wegstreben
das Boot strebte von der Insel weg
con thuyền dần dần đi xa hòn đảo.
wegstreben /(sw. V.)/
(hat) tìm cách đi xa; cố gắng tránh xa (fortstreben);
(ist) xa rời; di chuyển xa dần;
das Boot strebte von der Insel weg : con thuyền dần dần đi xa hòn đảo.