TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verflucht

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dang nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dang căm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tđm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gdm guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gdm ghiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng căm thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verflucht

verflucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Vater stirbt an seinem Herzen, und sein Sohn verflucht sich, weil er ihn nicht gezwungen hat, das Bett zu hüten.

Ông bố kia chết vì bệnh tim và người con trai tự trách mình rằng đã không ép bố nằm nghỉ ngơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist verflucht heiß heute

trời hôm nay nóng kinh khủng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflucht /(Adj.; -er, -este)/

(từ lóng);

verflucht /(Adj.; -er, -este)/

(abwertend) đáng nguyền rủa; đáng căm thù; đáng ghét; đáng tởm;

verflucht /(Adj.; -er, -este)/

rất lớn; rất nhiều;

verflucht /(Adj.; -er, -este)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng; kinh khủng (sehr, äußerst);

es ist verflucht heiß heute : trời hôm nay nóng kinh khủng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verflucht /a/

dang nguyền rủa, dang căm thủ, đáng ghét, đáng tỏm, kinh tỏm, ghê tđm, gdm guốc, gdm ghiếc.